Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
file clerk


noun
a clerk who is employed to maintain the files of an organization
Syn:
filing clerk, filer
Derivationally related forms:
file (for: filer)
Hypernyms:
clerk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.